Recent Searchs...
phục kích phục lăn phục mệnh phục nguyên account statement phi thực tại phi thường capital of israel phi trọng lượng phi trường on-going embryonic membrane phi vô sản hình nộm phi vô sản hóa phiên phiên âm oryx gazella chọn phiên bản xa cách phiên chúa phiên chế phiên dịch phiên hiệu phệnh phệt phổ 阿魏 phổ độ phổ biến fading phổ cập phổ hệ phổ hệ học phổ quát escalade eye phổ thông phổ thông đầu phiếu phục phịch phục quốc phục sức hypersensitivity reaction phục sinh phục tùng phục tội phục thù circumvolution phiên phiến phiên quốc




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.